Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
con tin



noun
Hostage
bị giữ làm con tin to be detained as a hostage

[con tin]
hostage
Phe phiến loạn đòi chính phủ trao đổi con tin
Rebels asked the government for exchange of hostages
Bọn bắt cóc giữ con gái ông bộ trưởng làm con tin
Kidnappers kept the girl of the minister as a hostage
Bị giữ làm con tin
To be taken/held hostage



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.